sordid
sordid![](img/dict/02C013DD.png) | ['sɔ:did] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bẩn thỉu, nhớp nhúa; dơ dáy (về tình trạng, địa điểm..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hèn hạ, bần tiện; tham lam, keo kiệt, hám lợi (về người, thái độ..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) bẩn, xỉn (màu sắc) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sordid blue | | màu xanh xỉn |
/'sɔ:did/
tính từ
bẩn thỉu, nhớp nhúa
hèn hạ, đê tiện
tham lam, keo kiệt
(sinh vật học) bẩn, xỉn (màu sắc) sordid blue màu xanh xỉn
|
|