|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sortable
| [sortable] | | tính từ | | | (thân mật) có thể cho ra với đời, có thể giới thiệu ra, xứng đáng được giới thiệu ra | | | Il n'est pas sortable du tout | | nó không xứng đáng được giới thiệu ra tí nào | | | (từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp | | | Des paroles sortables | | những lời nói thích hợp | | phản nghĩa Insortable. |
|
|
|
|