|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sortant
![](img/dict/02C013DD.png) | [sortant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La foule sortante | | đám đông đi ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hết nhiệm kỳ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Député sortant | | nghị sĩ hết nhiệm kỳ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút ra, xổ ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Numéro sortant | | số xổ ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) nhô ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne sortante | | dòng nhô ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đi ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hết nhiệm kỳ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) người thôi đánh |
|
|
|
|