|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soubresaut
![](img/dict/02C013DD.png) | [soubresaut] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái giật nẩy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Route qui nous cause d'atroces soubresauts | | đường làm chúng tôi giật nẩy dữ dội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle fail un soubresaut | | cô ta giật nẩy mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soubresaut musculaire | | (y học) sự giật cơ |
|
|
|
|