Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souci


[souci]
danh từ giống đực
sự lo lắng, sự bận lòng, sự bận tâm
Se faire du souci pour qqch
lo lắng về điều gì
điều lo lắng, mối bận lòng
Son fils est son unique souci
cậu con là mối bận lòng duy nhất của bà (ông) ta
c'est là le moindre de mes soucis
(thân mật) đó là điều tôi ít bận tâm nhất
être sans souci
vô tư, không lo lắng gì cả
mon beau souci
điều tha thiết nhất của tôi
danh từ giống đực
cúc xu xi (cây, hoa)
souci d'eau
hoa vị kim (cây, hoa)
phản nghĩa Agrément, joie, plaisir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.