|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soucieux
![](img/dict/02C013DD.png) | [soucieux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lo lắng, bận lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regard soucieux | | cái nhìn lo lắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Air soucieux | | vẻ lo lắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mère soucieuse de son enfant | | người mẹ bận lòng vì con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rendre soucieux | | làm bận lòng, làm lo lắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tha thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un peuple soucieux de sa liberté | | một dân tộc tha thiết tự do | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Décontracté. |
|
|
|
|