![](img/dict/02C013DD.png) | [souffler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffler sur un potage |
| thổi cháo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent souffle |
| gió thổi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffler fort |
| thở mạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffler comme un boeuf |
| thở như bò |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xả hơi, giải lao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laissez -le souffler un instant |
| cho anh ấy thở (xả hơi) một chút đã |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dix minutes pour souffler entre deux cours |
| mười phút giải lao giữa hai giờ học |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas souffler |
| ![](img/dict/633CF640.png) | im lặng, không nói năng gì |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffler la bougie |
| thổi cây nến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffler une vessie |
| thổi cái bong bóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent lui souffle de la poussière au visage |
| gió thổi cái bong bóng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thổi băng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Explosion qui a soufflé la maison |
| sức nổ đã thổi băng ngôi nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói thầm, rỉ (tai) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffler un secret à l'oreille |
| rỉ tai một điều bí mật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffler un acteur |
| nhắc một diễn viên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffler à un élève sa leçon |
| nhắc bài cho một học sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gợi (ý) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffler une bonne idée à quelqu'un |
| gợi cho ai một ý hay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) giành, giật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On lui a soufflé sa place |
| người ta đã giành mất chỗ của nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) làm ngạc nhiên, làm sửng sốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son attitude m'a soufflé |
| thái độ của nó làm cho tôi sửng sốt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne souffler mot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem mot |
| ![](img/dict/809C2811.png) | souffler le chaud et le froid |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem chaud |
| ![](img/dict/809C2811.png) | souffler le feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây mâu thuẫn, gây thù hằn |