soufflet
 | [soufflet] |  | danh từ giống đực | |  | ống bễ, ống thổi | |  | Soufflet de forge | | ống bễ lò rèn | |  | ống gió (đàn ống) | |  | phần xếp nếp | |  | Soufflet de cartable | | phần xếp nếp ở cái cặp | |  | Soufflet d'appareil photographique | | hộp xếp nếp của máy ảnh | |  | Soufflet de train | | mui xếp nếp (giữa hai toa) | |  | cái tát | |  | (nghĩa bóng) điều xúc phạm, điều sỉ nhục |
|
|