|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soufflé
![](img/dict/02C013DD.png) | [soufflé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pommes de terre soufflées | | khoai tây rán phồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoáng váºt há»c) có bá»ng khà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) ngạc nhiên | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | món rán phồng; bánh phồng |
|
|
|
|