|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soufrage
![](img/dict/02C013DD.png) | [soufrage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tẩm lưu huỳnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soufrage des allumettes | | sự tẩm lưu huỳnh diêm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) sự phun bột lưu huỳnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soufrage de la vigne | | sự phun bột lưu huỳnh vào cây nho | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành dệt) sự xông lưu huỳnh (cho trắng) |
|
|
|
|