|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souhait
![](img/dict/02C013DD.png) | [souhait] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều ước mong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pupliser un souhait | | thực hiện một điều ước mong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Décevoir les souhaits de sa mère | | làm thất vọng những mong ước của mẹ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời chúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les souhaits de bonne année | | những lời chúc năm mới | | ![](img/dict/809C2811.png) | à souhait | | ![](img/dict/633CF640.png) | như ý | | ![](img/dict/809C2811.png) | à vos souhaits ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | sống lâu trăm tuổi! (nói khi người khác hắt hơi) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Crainte. |
|
|
|
|