Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soulagement


[soulagement]
danh từ giống đực
sự giảm nhẹ, sự bớt đi
Soulagement à la douleur
sự giảm đau đớn
Le soulagement d'une peine
sự giảm nhẹ một hình phạt
sự khuây khoả, sự an ủi
éprouver un soulagement
cảm thấy được an ủi
phản nghĩa Aggravation; accablement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.