|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soulagement
| [soulagement] | | danh từ giống đực | | | sự giảm nhẹ, sự bớt đi | | | Soulagement à la douleur | | sự giảm đau đớn | | | Le soulagement d'une peine | | sự giảm nhẹ một hình phạt | | | sự khuây khoả, sự an ủi | | | éprouver un soulagement | | cảm thấy được an ủi | | phản nghĩa Aggravation; accablement. |
|
|
|
|