|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soulager
 | [soulager] |  | ngoại động từ | |  | đỡ nặng cho | |  | Soulager un porteur | | đỡ nặng cho một người khuân vác | |  | giảm nhẹ cho | |  | Soulager le contribuable | | giảm nhẹ cho người đóng thuế | |  | đỡ; đỡ đần | |  | Soulager une poutre | | đỡ cây xà | |  | Soulager u mur | | đỡ một bức tường | |  | Soulager les pauvres | | đỡ đần người nghèo | |  | làm cho đỡ (đau...) | |  | Soulager un mal de dents | | làm cho đỡ đau răng | |  | an ủi | |  | Soulager un désespéré | | an ủi một người thất vọng | |  | (thông tục) đỡ nhẹ, nẫng | |  | Soulager la montre de quelqu'un | | đỡ nhẹ đồng hồ của ai |
|
|
|
|