![](img/dict/02C013DD.png) | [soulever] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nâng lên, nhấc lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soulever un fardeau |
| nhấc một vật nặng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soulever qqn de terre |
| nâng ai lên khỏi mặt đất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vén lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soulever le rideau |
| vén bức màn lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nổi lên, cuốn lên; làm dâng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent soulève la poussière |
| gió cuốn bụi lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La tempête soulève les vagues |
| bão làm sóng dâng lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thúc đẩy nổi dậy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soulever un peuple |
| thúc đẩy một dân tộc nổi dậy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm dấy lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soulever des protestations |
| làm dấy lên những sự phản kháng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gây bất bình, làm cho phẫn nộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Insolence qui soulève tout le monde |
| sự xấc xược làm cho mọi người phẫn nộ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nêu lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soulever une question |
| nêu lên một vấn đề |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) cuỗm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soulever un porte-monnaie |
| cuỗm một ví tiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il veut me soulever mes meilleurs clients |
| nó muốn cuỗm những khách hàng xộp nhất của tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | soulever le cœur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho buồn nôn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho chán ngán |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Le cœur lui soulève) nó buồn nôn; nó chán ngán |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa abaisser, affaisser |