|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sourdre
| [sourdre] | | nội động từ | | | (văn học) rỉ ra | | | L'eau sourd de toutes parts | | nước rỉ ra từ khắp nơi | | | (nghĩa bóng) nảy ra, sinh ra | | | Affaire dont il va sourdre bien des ennuis | | việc sẽ làm nảy ra nhiều điều khó chịu |
|
|
|
|