![](img/dict/02C013DD.png) | [soutenir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đỡ, chống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Piliers qui soutiennent le pont |
| những cột trụ đỡ cái cầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soutenir un blessé militaire |
| đỡ một thương binh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đỡ đần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soutenir une famille nombreuse |
| đỡ đần một gia đình đông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ủng hộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soutenir une candidature |
| ủng hộ một người ra ứng cử |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trợ lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nourriture qui soutient le malade |
| thức ăn trợ lực người ốm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảo vệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soutenir son opinion |
| bảo vệ ý kiến của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soutenir une thèse |
| bảo vệ một luận án |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả quyết, khẳng định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il soutient qu'il est innocent |
| anh ấy khẳng định là mình vô tội |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chịu đựng, chịu nổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soutenir le froid |
| chịu nổi rét |
| ![](img/dict/809C2811.png) | soutenir la comparaison avec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thể so sánh với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | soutenir la conversation |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho câu chuyện không tẻ đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | soutenir la voix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kéo dài giọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | soutenir le regard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không nao núng e thẹn trước cái nhìn của người khác |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abandonner. Contester |