| [souvenir] |
| danh từ giống đực |
| | trí nhớ, ký ức |
| | Dans un coin de votre souvenir |
| trong một góc trí nhớ của anh |
| | Perdre le souvenir |
| mất trí nhớ |
| | sự nhớ lại |
| | Le souvenir d'un événement |
| sự nhớ lại một sự kiện |
| | kỷ niệm |
| | Agréables souvenirs |
| kỷ niệm êm đềm |
| | Faire appel à ses souvenirs |
| gợi lại những kỷ niệm |
| | Un souvenir d'enfance |
| kỷ niệm thời thơ ấu |
| | Pays qui laisse de bons souvenirs |
| xứ sở để lại những kỉ niệm đẹp |
| | vật kỷ niệm |
| | Accepter un souvenir |
| nhận một vật kỷ niệm |
| | hồi ký |
| | écrire ses souvenirs |
| viết hồi ký |