Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souverain


[souverain]
tính từ
cao nhất, tối cao, tột bậc
Souveraine félicité
hạnh phúc cao nhất
Cour souveraine
toà án tối cao
Une souveraine habileté
sự khéo léo tột bật
Un souverain mépris
sự khinh bỉ tột bật
rất công hiệu
Remède souverain
vị thuốc rất công hiệu
có chủ quyền
Etat souverain
Nhà nước có chủ quyền
le souverain bien
xem bien
le souverain pontife
giáo hoàng
danh từ giống đực
vua, quốc vương
Souverain absolu
vua chuyên chế
(nghĩa bóng) chúa tể
L'or était le souverain
lúc đó vàng là chúa tể
(từ cũ, nghĩa cũ) đồng xôvơren (tiền vàng Anh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.