Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
soạn


composer; écrire.
Soạn một cuốn sách
composer un livre;
Soạn nhạc
composer de la musique;
Soạn kịch
écrire une pièce de théâtre.
préparer.
Soạn bài
préparer une leçon.
trier.
Soạn giấy má đi đường
trier ses papiers pour se préparer à un voyage
nhà soạn kịch
dramaturge;



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.