spacing
spacing | ['speisiη] | | danh từ | | | sự để cách (ở máy chữ); khoảng cách chừa lại giữa những vật (những từ...) khi trải hoặc dàn cái gì ra | | | shall I use single of double spacing when I type this letter ? | | tôi sẽ dùng cách hàng một hay cách hàng hai khi đánh máy bức thư này? |
(máy tính) xếp đặt, phana bố
/'speisiɳ/
danh từ sự để cách (ở máy chữ)
|
|