Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spade-work


/'speidwə:k/

danh từ
công việc đào đất bằng mai
công việc khai khẩn, việc khai hoang, sự vỡ hoang

Related search result for "spade-work"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.