spanner 
spanner | [spænə] |  | danh từ | |  | (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc; cờ lê (dụng cụ để kẹp chặt và quay êcu trên đinh ốc, bulông..) (như) wrench | |  | thanh ngang, rầm ngang | |  | a spanner in the works | |  | (thông tục) yếu tố cản trở công việc |
/spænə/
danh từ
(kỹ thuật) chìa vặn đai ốc
thanh ngang, rầm ngang !to throw a spanner into the works
ngăn trở công việc, thọc gậy bánh xe
|
|