sparkle ![](images/dict/s/sparkle.gif)
sparkle![](img/dict/02C013DD.png) | ['spɑ:kl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự toé lửa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhấp nháy, sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sắc sảo, sự linh lợi; sự rạng rỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sủi tăm (của rượu) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | toé lửa, nảy lửa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh; rực sáng bằng các tia sáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | her eyes sparkle with joy | | mắt cô ta sáng lên vì vui mừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...); rạng rỡ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she was really sparkling (with happiness) at the wedding | | cô ấy thực là rạng rỡ (vì hạnh phúc) trong lễ cưới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có bọt, sủi tăm (rượu) |
/'spɑ:kl/
danh từ
sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh
sự sắc sảo, sự linh lợi
nội động từ
lấp lánh, lóng lánh eyes sparkle with joy mắt sáng lên vì vui mừng
tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...)
ngoại động từ
làm lấp lánh, làm lóng lánh
|
|