sparkler 
sparkler | ['spɑ:klə] |  | danh từ, số nhiều sparkler | |  | (số nhiều) kim cương | |  | (số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời | |  | pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa bắn ra (như) mưa) |
/'spɑ:klis/
danh từ
kim cương lấp lánh
(số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời
|
|