|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparkler ![](images/dict/s/sparkler.gif)
sparkler![](img/dict/02C013DD.png) | ['spɑ:klə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều sparkler | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) kim cương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa bắn ra (như) mưa) |
/'spɑ:klis/
danh từ
kim cương lấp lánh
(số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời
|
|
|
|