|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spartan
spartan![](img/dict/02C013DD.png) | ['spɑ:tn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khổ hạnh; thanh đạm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a spartan meal | | một bữa ăn thanh đạm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Spartan) (thuộc) Xpác-tơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như người Xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Spartan) người Xpác-tơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người có những đức tính như người Xpác-tơ; người gan dạ, người dũng cảm |
/'spɑ:tən/
tính từ
(thuộc) Xpác-tơ
như người Xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi)
danh từ
người Xpác-tơ
người có những đức tính như người Xpác-tơ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spartan"
|
|