spatial
spatial | ['spei∫l] | | Cách viết khác: | | spacial | | ['spei∫əl] | | tính từ | | | (thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian | | | the spatial qualities of the new concert hall | | những phẩm chất về không gian của phòng hoà nhạc |
/'speiʃəl/
tính từ (thuộc) không gian spatial extent khoảng không
|
|