|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spatterdashes
spatterdashes![](img/dict/02C013DD.png) | ['spætə,dæ∫iz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và mắt cá chân) (như) spat |
/'spætədæʃiz/
danh từ số nhiều
ghệt mắt cá (phủ mặt trên của già và mắt cá chân) ((cũng) spat)
|
|
|
|