speaking
speaking![](img/dict/02C013DD.png) | ['spi:kiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nói, lời nói; sự phát biểu, lời phát biểu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | public speaking | | sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a speaking appearance of grief | | vẻ đau buồn biểu lộ ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a speaking likeness | | sự giống như thật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dùng để nói, nói được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | within speaking range | | trong phạm vi có thể nói với nhau được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a speaking acquaintance | | người quen khá thân (có thể nói chuyện được) | | ![](img/dict/809C2811.png) | not on speaking terms with someone | | ![](img/dict/633CF640.png) | bất hoà đến mức không nói chuyện với ai |
/'spi:kiɳ/
danh từ
sự nói; lời nói
sự phát biểu public speaking sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói
tính từ
nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị a speaking appearance of grief vẻ đau buồn biểu lộ ra a speaking likeness sự giống như thật
dùng để nói, nói được within speaking range trong tầm có thể nói với nhau được a speaking acquaintance người quen khá thân (có thể nói chuyện được) !not on speaking terms with someone
bất hoà đến mức không nói chuyện với ai
|
|