spearhead
spearhead | ['spiəhed] | | danh từ | | | mũi nhọn (của giáo, mác) | | | tổ mũi nhọn, tổ xung kích | | | (nghĩa bóng) mũi nhọn, người dẫn đầu cuộc tấn công, cuộc thử thách | | ngoại động từ | | | chĩa mũi nhọn | | | làm mũi nhọn dẫn đầu (cuộc tấn công...) | | | the tanks spearheaded the offensive | | các xe tăng làm mũi nhọn dẫn đầu cuộc tấn công |
/'sipəhed/
danh từ mũi giáo, mũi mác tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn
ngoại động từ chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)
|
|