Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spectateur


[spectateur]
danh từ
người xem, khán giả
Applaudissements des spectateurs
những tràng vỗ tay của khán giả
người chứng kiến
Les spectateurs d'une catastrophe
những người chứng kiến một tai biến
phảnn nghĩa acteur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.