speculate
speculate![](img/dict/02C013DD.png) | ['spekjuleit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tự biện; suy xét, nghiên cứu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to speculate on (upon, about) a subject | | nghiên cứu một vấn đề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầu cơ, tích trữ; mua bán liều lĩnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to speculate in something | | đầu cơ cái gì |
(toán kinh tế) đầu cơ
/'spekjuleit/
nội động từ
tự biên to speculate on (upon, about) a subject nghiên cứu một vấn đề
suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán
đầu cơ, tích trữ to speculate in something đầu cơ cái gì
|
|