|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speechlessness
speechlessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['spi:t∫lisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mất tiếng, sự tắt tiếng, sự không nói được (vì giận, buồn..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không thể diễn đạt bằng lời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sự say mèm |
/'spi:tʃlisnis/
danh từ
sự không nói được, sự mất tiếng; sự lặng thinh, sự lặng đi không nói được
|
|
|
|