Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speedometer





speedometer
[spi'dɔmitə]
danh từ
đồng hồ tốc độ, công tơ mét


/spi'dɔmitə/

danh từ
đồng hồ (chỉ) tốc độ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.