speedster
speedster | ['spi:dstə] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định (như) speeder | |  | xe con cao tốc (ô tô không mui hai chỗ ngồi có tốc độ nhanh) |
/'spi:dstə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) speeder
xe con cao tốc (ô tô không mui hai chỗ ngồi có tốc độ nhanh)
|
|