Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sphenogram




sphenogram
['sfi:nəgræm]
danh từ
chữ hình nêm


/'sfi:nəgræm/

danh từ
chữ hình nêm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.