Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiraculate




spiraculate
[spai'rækjulit]
Cách viết khác:
spiracular
[spai'rækjulə]
như spiracular


/spai'rækjulə/ (spiraculate) /spai'rækjulit/

tính từ
có lỗ thở


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.