|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spiritualité
![](img/dict/02C013DD.png) | [spiritualité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết há»c) tÃnh tinh thần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± tin thần linh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘á»i sống tinh thần, giá trị tinh thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'attacher à la spiritualité | | tha thiết đến giá trị tinh thần | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Matérialité. |
|
|
|
|