|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spitfire
spitfire![](img/dict/02C013DD.png) | ['spitfaiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nóng tính, người nóng như lữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pháo (để đốt) (như) spitdevil | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa) |
/'spitfaiə/
danh từ
người nóng tính; người đàn bà hay nổi cơn tam bành
(như) spitdevil
(hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa)
|
|
|
|