spleen
spleen![](img/dict/02C013DD.png) | [spli:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) lá lách, tì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tâm trạng u uất; tính dễ cáu, tính hay gắt gỏng; sự u uất, sự hằn học | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to vent one's spleen upon someone | | trút hết sự hằn học vào ai |
/spli:n/
danh từ
(giải phẫu) lách, tỳ
sự u uất, sự chán nản u buồn, sự buồn bực
sự hằn học; sự bực tức to vent one's spleen upon someone trút hết sự hằn học vào ai
|
|