splendent
splendent![](img/dict/02C013DD.png) | ['splendənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rạng rỡ |
/'splendənt/
tính từ
lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rạng rỡ
|
|