|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splipy
splipy | ['slipi] |  | tính từ | |  | (thông tục) (như) slippery | |  | to look (be) slippy | |  | (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng |
/'slipi/
tính từ
(thông tục) (như) slippery !to look (be) slippy
(từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
|
|
|
|