|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spondaic
spondaic![](img/dict/02C013DD.png) | [spɔn'deiik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) (thuộc) âm tiết xponđê | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có xponđê ở âm tiết thứ năm (thể thơ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem spondaical |
/spɔn'deiik/
tính từ
(thơ ca) (thuộc) âm tiết xponđê
có xponđê ở âm tiết thứ năm (thể thơ)
|
|
|
|