spontaneity
spontaneity | [,spɔntə'neiəti] | | Cách viết khác: | | spontaneousness |  | [spɔn'teiniəsnis] |  | danh từ | |  | tính tự động, tính tự ý | |  | tính chất tự phát, tính tự sinh | |  | tính thanh thoát, tính tự nhiên, tính không ép buộc, tính không gò bó, tính không ngượng ngập (văn,,) |
/,spɔntə'ni:iti/ (spontaneousness) /spɔn'teinjəsnis/
danh từ
tính tự động, tính tự ý
tính tự phát, tính tự sinh
tính thanh thoát, tính không gò bó (văn)
|
|