spoor
spoor | [spɔ:] |  | danh từ | |  | dấu vết, hơi, mùi do dã thú để lại (làm cho nó có thể bị đuổi theo) |  | ngoại động từ | |  | theo dấu vết (súc vật); theo hơi, mùi (súc vật) |
/spuə/
danh từ
dấu đi (súc vật), vết chân (súc vật); hơi (súc vật)
động từ
theo dấu (súc vật); theo hơi (súc vật)
|
|