|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sporadique
![](img/dict/02C013DD.png) | [sporadique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lác đác, lẻ tẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manifestations sporadiques | | những cuộc biểu tình tẻ lẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie sporadiques | | bệnh phát ra lẻ tẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân tán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Espèce végétale sporadique | | loài thực vật phân tán | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Constant, régulier. |
|
|
|
|