![](img/dict/02C013DD.png) | [spə:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bắn ra, sự phun vọt ra, sự tuôn trào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the water came out with a spurt |
| nước phụt ra thành tia |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bộc phát (về tốc độ, sự cố gắng, hoạt động..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | make a spurt for the line |
| bứt nhanh về đích |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phun, bắn vọt (chất lỏng, ngọn lửa..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the wound was spurting blood |
| vết thương đang toé máu |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ out) (from something) bắn vọt ra, phun ra (chất lỏng, ngọn lửa) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | water spurting from a broken pipe |
| nước phọt ra từ một ống dẫn nước bị vỡ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất ngờ tăng tốc độ, nỗ lực (trong cuộc đua, cuộc thi..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the runner spurted as he approached the line |
| đấu thủ chạy tăng tốc độ khi về gần vạch đích |