![](img/dict/02C013DD.png) | [spécialiste] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyên môn, chuyên khoa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Médecin spécialiste |
| thầy thuốc chuyên khoa |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà chuyên môn, chuyên gia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Spécialiste de la physique nucléaire |
| chuyên gia vá» váºt lý hạt nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thầy thuốc chuyên khoa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Spécialiste des maladies nerveuses |
| thầy thuốc chuyên khoa vỠbệnh thần kinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) ngÆ°á»i chuyên môn (là m gì) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Spécialiste de la contrebande |
| ngÆ°á»i chuyên môn buôn láºu |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Amateur. |