Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squadron




squadron
['skwɔdrən]
danh từ
(hàng hải) liên đội tàu; đội tàu chiến
sư đoàn kỵ binh, đội kỵ binh; trung đoàn xe bọc sắt
(hàng không) liên đội, phi đội, đội máy bay (10 - 18 máy bay)
bombing squadron
đội máy bay ném bom
đội, đội ngũ
ngoại động từ
họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ


/'skwɔdrən/

danh từ
(quân sự) đội kỵ binh
(hàng hải) đội tàu
(hàng không) đội máy bay
bombing squadron đội máy bay ném bom
đội, đội ngũ

ngoại động từ
họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ

Related search result for "squadron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.