|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stabilizer
stabilizer![](img/dict/02C013DD.png) | ['steibəlailzə] | | Cách viết khác: | | stabiliser | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['steibəlailzə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay) |
/'steibilalzə/
danh từ
máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định
bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)
|
|
|
|