|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stade
![](img/dict/02C013DD.png) | [stade] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sân vận động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un stade de dix mille places | | sân vận động mười nghìn chỗ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giai đoạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les principaux stades d'une évolution | | những giai đoạn chính của một cuộc tiến triển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) xtat (đơn vị độ dài cổ Hy Lạp, khoảng 180 mét) |
|
|
|
|